Corolla Cross HEV

Dẫn đầu xu thế

905.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3

Màu xám - 1K3

    Màu xám - 1K3

Thư viện

Ngoại thất

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

Ngoại thất

1800 577781

Nội thất

Nội thất

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và
khả năng vận hành

Kích thước

 

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1410
Trọng lượng toàn tải (kg) 1850
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Dung tích khoang hành lý (L) 440

Động cơ thường

 

Loại động cơ 2ZR-FXE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ EFI
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 142/3600

Động cơ điện

 

Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 53
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 163

Các chế độ lái

 

Các chế độ lái Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)

Hệ thống truyền động

 

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước

Hộp số

 

Loại Số tự động vô cấp CVT

Hệ thống treo

 

Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng

Hệ thống lái

 

Trợ lực tay lái Điện
Loại Trợ lực điện

Vành & lốp xe

 

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép

Phanh

 

Trước Đĩa
Sau Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

 

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

 

Ngoài đô thị 4.05
Kết hợp 3.67
Trong đô thị 3.01

Ắc quy Hybrid

 

Loại Nickel metal

Cụm đèn trước

 

Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

 

Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn lùi LED

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)

 

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) LED

Đèn sương mù

 

Trước LED

Gương chiếu hậu ngoài

 

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Gạt mưa

 

Trước Gạt mưa tự động
Sau Gián đoạn

Chức năng sấy kính sau

 

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

 

Loại Đuôi cá

Thanh cản (giảm va chạm)

 

Thanh đỡ nóc xe

 

Thanh đỡ nóc xe

Tay lái

 

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

 

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

Cụm đồng hồ

 

Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3″ TFT

Cửa sổ trời

 

Cửa sổ trời Kính trần toàn cảnh

Chất liệu bọc ghế

 

Chất liệu bọc ghế Da

Ghế trước

 

Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

 

Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế

Hệ thống điều hòa

 

Loại Tự động 2 vùng

Cửa gió sau

 

Cửa gió sau

Hệ thống âm thanh

 

Đầu đĩa Cảm ứng 9
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Có (không dây)

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

 

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Phanh tay điện tử

 

Phanh tay điện tử

Giữ phanh điện tử

 

Giữ phanh điện tử

Hiển thị thông tin trên kính lái

 

Khóa cửa điện

 

Khóa cửa điện

Chức năng khóa cửa từ xa

 

Chức năng khóa cửa từ xa

Cửa sổ điều chỉnh điện

 

Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt

Cốp điều khiển điện

 

Cốp điều khiển điện Mở cốp rảnh tay

Hệ thống sạc không dây

 

Ga tự động

 

Khóa cửa điện

Các tính năng tiện nghi

 

Cửa sổ trời Kính trần toàn cảnh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Cửa gió sau
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Toyota Safety Sense
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Có/With
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Có/With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có/With
Camera 360 độ
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With

Túi khí

 

Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)

Dây đai an toàn

 

Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước

Cột lái tự đổ

 

Khóa an toàn trẻ em

 

Khóa an toàn trẻ em ISO FIX

Tải catalogue

Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.

Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.

TƯ VẤN XE MỚI: 0911828486

ĐẶT HẸN DỊCH VỤ: 0911828488
Gọi đặt hẹn