Corolla Cross HEV
Dẫn đầu xu thế
905.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3
Màu xám - 1K3
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại hình ấn tượng, năng động
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Nội thất
Ngoại hình ấn tượng, năng động
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Tỉ số nén | 13 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 142/3600 |
Động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 53 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 163 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco) |
Hệ thống truyền động
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Loại | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Loại | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 4.05 |
Kết hợp | 3.67 |
Trong đô thị | 3.01 |
Ắc quy Hybrid
Loại | Nickel metal |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Loại | Đuôi cá |
Thanh cản (giảm va chạm)
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3″ TFT |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Hệ thống điều hòa
Loại | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Cảm ứng 9 |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có (không dây) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay |
Hệ thống sạc không dây
Ga tự động
Khóa cửa điện | Có |
Các tính năng tiện nghi
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Cửa gió sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Toyota Safety Sense |
|
||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
|
|||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Camera 360 độ |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Cột lái tự đổ
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Tải catalogue
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.