AVANZA PREMIO MT
Hơn cả một chiếc xe gia đình
558.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Indonesia
 
                                       Bạc Tím (P20) P20
Thư viện
Ngoại thất
DIỆN MẠO THỂ THAO, NĂNG ĐỘNG
Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế. Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản.
Nội thất
DIỆN MẠO THỂ THAO, NĂNG ĐỘNG
Toyota Avanza mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế. Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4395 x 1730 x 1700 | 
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | 
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | 
| Trọng lượng không tải (kg) | 1115 | 
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 | 
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | 
| Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | 
Động cơ xăng
| Loại động cơ | 2NR-VE | 
| Số xy lanh | 4 | 
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | 
| Dung tích xy lanh | 1496cc | 
| Tỉ số nén | 11.5 | 
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | 
| Loại nhiên liệu | Xăng | 
| Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 | 
| Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 | 
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | 
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Trong đô thị | 8.91 | 
| Ngoài đô thị | 5.45 | 
| Kết hợp | 6.73 | 
Truyền lực
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | 
| Hộp số | Số sàn | 
Hệ thống treo
| Trước | MarPherson với thanh cân bằng | 
| Rear | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | 
Hệ thống lái
| Trợ lực lái | Trợ lực điện | 
Vành & lốp xe
| Loại vành | Hợp kim | 
| Kích thước lốp | 195/60R16 | 
Phanh
| Trước | Đĩa | 
| Sau | Tang trống | 
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED | 
| Đèn chiếu xa | LED | 
Cụm đèn sau
| Cụm đèn sau | LED | 
Đèn báo phanh trên cao
| Đèn báo phanh trên cao | LED | 
Đèn sương mù
| Trước | Halogen | 
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có | 
| Chức năng gập điện | Tự động | 
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có | 
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | 
| Sau | Gián đoạn | 
Ăng ten
| Ăng ten | Vây cá | 
Cụm đồng hồ trung tâm
| Loại đồng hồ | Optitron | 
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | 
| Chức năng báo cài dây an toàn | Có | 
| Chức năng báo phanh | Có | 
| Nhắc nhở đèn sáng | Có | 
| Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | 
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT | 
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu | 
| Chất liệu | Urethane | 
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | 
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | 
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm | 
Chất liệu
| Chất liệu | Nỉ | 
Ghế hành khách trước
| Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | 
Ghế lái
| Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | 
Hàng ghế thứ 2
| Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 | 
Chế độ sofa
| Chế độ sofa | Có | 
Hàng ghế thứ 3
| Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | 
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | 
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | 
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có | 
Hệ thống âm thanh
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có | 
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có | 
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | 
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có | 
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | 
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | 
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | 
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | 
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có | 
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | 
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | 
Camera hỗ trợ đỗ xe
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Có | 
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | Có | 
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | 
Dây đai an toàn
| Loại | 3 điểm | 
| Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có | 
Tải catalogue
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.
 
				 
													






 
                 
                 
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                     
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                                          
                                                          
                                                          
                                                          
                                                          
                                                          
                                                          
                                          



 
													 
								 
								
