RAIZE
Khuấy đảo cuộc chơi
506.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Trắng nóc đen (XJ7) XJ7
Thư viện
Ngoại thất
PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH
Nội thất
PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Trục cơ sở (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Loại động cơ |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước |
|
|
Đèn xi nhan tuần tự |
|
||
Hệ thống chiếu sáng ban ngày |
|
||
Đèn sương mù |
|
||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
Tay lái | Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Cụm đồng hồ trung tâm |
|
||
Màn hình đa thông tin |
|
||
Gương chiếu hậu trong xe |
|
||
Khay giữ cốc |
|
||
Khay để đồ dưới ghế |
|
||
Bệ tỳ tay trung tâm |
|
||
Túi để đồ lưng ghế |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
Hệ thống điều hòa |
|
||
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Số loa |
|
||
Kết nối |
|
||
Kích thước màn hình |
|
||
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W |
|
|
Cổng sạc USB 2.1A |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Đèn trần xe |
|
||
Đèn khoang hành lý |
|
||
Tấm chắn nắng |
|
||
Tấm ngăn khoang hành lý |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Móc khoang hành lý |
|
||
Kính chỉnh điện |
|
Mã hóa động cơ |
|
||
Cảnh báo |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
||
Cảm biến | Cảm biến trước |
|
|
Cảm biến sau |
|
||
Camera lùi |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
Tải catalogue
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.